Mitsubishi XFORCE
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) |
---|---|
GLX | 599.000.000 |
Exceed | 640.000.000 |
Premium | 680.000.000 |
Ultimate | Chưa công bố |
Mitsubishi XPANDER
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 04/2024 |
---|---|---|
MT-CKD | 560.000.000 | - Hỗ trợ 50% phí trước bạ (trị giá 28.000.000 VNĐ) - Tặng Camera lùi |
AT | 598.000.000 | - Hỗ trợ 50% phí trước bạ (trị giá 29.900.000 VNĐ) |
AT Premium | 658.000.000 | - Tặng Phiếu nhiên liệu (trị giá 25.000.000 VNĐ) - Camera toàn cảnh 360 |
Mitsubishi XPANDER CROSS
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 04/2024 |
---|---|---|
Xpander Cross
(Đen, Xám, Trắng) |
698.000.000 | - Tặng Phiếu nhiên liệu (Trị giá 30.000.000 VNĐ) - Tặng Camera toàn cảnh 360 |
Mitsubishi ATTRAGE
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 04/2024 |
---|---|---|
MT (số sàn) | 380.000.000 | - Hỗ trợ 50% phí trước bạ (trị giá 19.000.000 VNĐ) - Tặng Camera lùi |
CVT | 465.000.000 |
- Hỗ trợ 50% phí trước bạ - Tặng Phiếu nhiên liệu - Tặng Ăng ten vây cá |
CVT Premium | 490.000.000 |
- Hỗ trợ 50% phí trước bạ - Tặng Phiếu nhiên liệu - Tặng Ăng ten vây cá |
Mitsubishi TRITON ATHLETE
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 04/2024 |
---|---|---|
4×4 AT Athlete (Euro 5) |
905.000.000 | - Hỗ trợ 50% phí trước bạ (trị giá 28.000.000 VNĐ) - 01 Năm bảo hiểm vật chất |
4×2 AT Athlete (Euro 5) |
780.000.000 | - Hỗ trợ 50% phí trước bạ (trị giá 23.500.000 VNĐ) - 01 Năm bảo hiểm vật chất |
4×2 AT MIVEC (Euro 5) |
650.000.000 | - Hỗ trợ 50% phí trước bạ (trị giá 19.500.000 VNĐ) - 01 Năm bảo hiểm vật chất - Tặng Camera lùi |
Mitsubishi OUTLANDER
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 04/2024 |
---|---|---|
2.0 CVT sx 2023 | 825.000.000 | - Hỗ trợ 50% phí trước bạ (trị giá 42.000.000 VNĐ) - Camera toàn cảnh 360o - 01 năm bảo hiểm vật chất |
2.0 CVT sx 2024 | - Camera toàn cảnh 360o (trị giá 20 triệu VNĐ) |
|
2.0 CVT Premium | 950.000.000 | - Hỗ trợ 50% phí trước bạ (trị giá 47.500.000 VNĐ) - Camera toàn cảnh 360o - 01 năm bảo hiểm vật chất |
Mitsubishi PAJERO SPORT
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 04/2024 |
---|---|---|
Diesel 4×4 AT (Euro 5) | 1.365.000.000 | – Hỗ trợ 50% phí trước bạ (Trị giá 68.500.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất |
Diesel 4×2 AT (Euro 5) | 1.130.000.000 | – Hỗ trợ 50% phí trước bạ (Trị giá 56.500.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất |